Từ điển Thiều Chửu
哦 - nga
① Ngâm nga.

Từ điển Trần Văn Chánh
哦 - nga
(văn) Ngâm nga: 吟哦 Ngâm nga. Xem 哦 [ó], [ò].

Từ điển Trần Văn Chánh
哦 - nga
(thán) Ô, ồ, ơ: 哦,你也來了,眞難得! Ơ, anh cũng đến, thật là quý! Xem 哦 [é], [ò].

Từ điển Trần Văn Chánh
哦 - nga
(thán) À, ồ, ơ: 哦,我懂了 À tôi hiểu rồi; 哦,我想起來了 Ồ, tôi nhớ ra rồi. Xem 哦 [é]; 哦 [ó].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
哦 - nga
Đọc to lên với giọng lên xuống trầm bổng. Td: Ngâm nga. Thơ Nguyễn Khuyến có câu: » Thơ Lí ngâm nga khi mở quyển, đàn nha tình tính lúc lần dây «.


吟哦 - ngâm nga ||